🌟 존경스럽다 (尊敬 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 존경스럽다 (
존경스럽따
) • 존경스러운 (존경스러운
) • 존경스러워 (존경스러워
) • 존경스러우니 (존경스러우니
) • 존경스럽습니다 (존경스럽씀니다
)
🗣️ 존경스럽다 (尊敬 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 어려움과 실패가 있어도 자신의 목표에 끝까지 도전하는 사람이 존경스럽다. [도전하다 (挑戰하다)]
- 운동선수인 아버지를 내조하느라 스포츠 마사지까지 배운 어머니가 존경스럽다. [내조하다 (內助하다)]
- 나라를 위해 순국을 하신 분들이 존경스럽다. [순국 (殉國)]
- 박 선생님은 학문도 뛰어나시지만 무엇보다도 인품이 잘 닦여 있는 분이셔서 더욱 존경스럽다. [닦이다]
🌷 ㅈㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 존경스럽다
-
ㅈㄱㅅㄹㄷ (
존경스럽다
)
: 인격이나 행위 등이 훌륭하여 높이고 받들 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG KÍNH: Nhân cách hay hành vi tuyệt vời, có phần đáng được đề cao và tôn trọng. -
ㅈㄱㅅㄹㄷ (
정갈스럽다
)
: 보기에 깨끗하고 깔끔한 데가 있다.
Tính từ
🌏 GỌN GÀNG, TƯƠM TẤT: Trông có phần sạch sẽ và gọn ghẽ.
• Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105)