🌟 존대 (尊待)

Danh từ  

1. 존경하여 받들어 대접하거나 대함.

1. SỰ ĐỐI ĐÃI CUNG KÍNH, SỰ ĐỐI XỬ KÍNH TRỌNG: Sự tiếp đãi hay đối xử tôn trọng và tôn kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 존대를 가르치다.
    Teach respect.
  • Google translate 존대를 모르다.
    No respect.
  • Google translate 존대를 바라다.
    Wants respect.
  • Google translate 존대를 받다.
    To be treated with respect.
  • Google translate 존대를 하다.
    Respect.
  • Google translate 신하들은 왕이 나타나자 모두 존대를 표했다.
    When the king appeared, all his servants showed respect.
  • Google translate 교장은 학교의 모든 선생들에게 존대를 받았다.
    The principal was respected by all the teachers in the school.
  • Google translate 승규는 웃어른을 대할 때 존대가 지극한 것 같아.
    Seung-gyu seems to be extremely respectful when dealing with elders.
    Google translate 응, 참 예의가 바른 청년이야.
    Yes, he's a very polite young man.
Từ tham khảo 공대(恭待): 상대방을 공손하게 대접함., 상대방에게 높임말을 함.

존대: respect,そんけい【尊敬】,accueil respectueux, politesse,respeto,معاملة باحترام,хүндэтгэл, хүндлэл,sự đối đãi cung kính, sự đối xử kính trọng,การเคารพนอบน้อม, การเคารพนับถือ,penghormatan, penghargaan,уважение; почтение,尊敬,恭敬,敬重,

2. 존경하는 말투로 대함. 또는 그러한 말투.

2. VIỆC NÓI NĂNG KÍNH CẨN, VIỆC NÓI NĂNG LỄ PHÉP, CÁCH NÓI LỄ PHÉP: Việc đối lại bằng cách nói tôn kính. Hoặc cách nói như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 존대를 강요하다.
    Force respect.
  • Google translate 존대를 강조하다.
    Emphasize respect.
  • Google translate 존대를 쓰다.
    Use honorifics.
  • Google translate 존대를 요구하다.
    Ask for respect.
  • Google translate 존대를 하다.
    Respect.
  • Google translate 나는 한 살 차이의 선배에게도 깍듯이 존대를 썼다.
    I was polite to a senior who was a year apart.
  • Google translate 사내는 나이 어린 상사에게 존대를 해야 하는 것이 마음에 안 들었다.
    The man didn't like having to treat his young boss with respect.
  • Google translate 너도 이제 다 컸으니 부모님께도 존대를 쓰는 게 좋겠다.
    Now that you're all grown up, you'd better treat your parents with respect.
    Google translate 갑자기 존댓말을 쓰려니 너무 어색한데.
    It's so awkward to use honorifics all of a sudden.
Từ tham khảo 공대(恭待): 상대방을 공손하게 대접함., 상대방에게 높임말을 함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존대 (존대)
📚 Từ phái sinh: 존대하다(尊待하다): 존경하여 받들어 대접하거나 대하다., 존경하는 말투로 대하다.


🗣️ 존대 (尊待) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57)