🌟 전류 (電流)

Danh từ  

1. 전기가 흐르는 현상이나 그 정도.

1. ĐIỆN LƯU: Hiện tượng dòng điện lưu thông hay mức độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고압 전류.
    High voltage current.
  • Google translate 전류의 세기.
    The intensity of the current.
  • Google translate 전류의 크기.
    The magnitude of the current.
  • Google translate 전류가 흐르다.
    Current flows.
  • Google translate 전류를 측정하다.
    Measure the current.
  • Google translate 도체는 전류를 잘 흐르게 하는 물질을 말한다.
    A conductor is a substance that makes current flow well.
  • Google translate 콘센트에는 항상 전류가 흐르기 때문에 조심해야 한다.
    The socket-outlets always carry current, so be careful.
  • Google translate 부엌에서 사용하고 있는 전자 제품이 많아서 전류의 크기가 다른 곳보다 높았다.
    There were many electronic products in use in the kitchen, so the size of the electric current was higher than elsewhere.

전류: electric current,でんりゅう【電流】,courant électrique,corriente eléctrica,تيار كهربائي,цахилгаан гүйдэл,điện lưu,กระแสไฟฟ้า,aliran listrik, arus listrik,электрический ток,电流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전류 (절ː류)


🗣️ 전류 (電流) @ Giải nghĩa

🗣️ 전류 (電流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124)