🌟 주둥이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주둥이 (
주둥이
)
🗣️ 주둥이 @ Giải nghĩa
🗣️ 주둥이 @ Ví dụ cụ thể
- 매기는 주둥이 양쪽으로 긴 수염이 나 있는 독특한 생김새를 가지고 있다. [수염 (鬚髥)]
🌷 ㅈㄷㅇ: Initial sound 주둥이
-
ㅈㄷㅇ (
집들이
)
: 이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음식을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỆC TÂN GIA, TIỆC KHÁNH THÀNH NHÀ MỚI: Việc mời những người thân thiết tới nhà mới để cho xem nhà và mời cơm. -
ㅈㄷㅇ (
주둥이
)
: (속된 말로) 사람의 입.
Danh từ
🌏 MỒM: (cách nói thông tục) Miệng của con người. -
ㅈㄷㅇ (
줄달음
)
: 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠY SUỐT, SỰ CHẠY MỘT MẠCH: Việc chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ. -
ㅈㄷㅇ (
진득이
)
: 성질이나 행동이 몹시 질기고 끈기가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH NHẪN NẠI: Hành động hay tính cách rất bền bỉ và kiên nhẫn. -
ㅈㄷㅇ (
정당인
)
: 정당에 속하여 정치 활동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CỦA CHÍNH ĐẢNG, THÀNH VIÊN CHÍNH ĐẢNG: Người thuộc chính đảng và hoạt động chính trị.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86)