🌟 정물화 (靜物畫)

Danh từ  

1. 꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물체를 놓고 그린 그림.

1. TRANH TĨNH VẬT: Tranh vẽ vật thể không chuyển động như hoa, quả, chén bát...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정물화를 감상하다.
    Appreciate still life.
  • Google translate 정물화를 그리다.
    Draw still life.
  • Google translate 정물화를 보다.
    See still life.
  • Google translate 정물화를 전시하다.
    Exhibit still life paintings.
  • Google translate 화가 김 씨는 과일이나 병을 소재로 한 정물화를 주로 그렸다.
    Artist kim mainly painted still-life paintings based on fruits or bottles.
  • Google translate 어머니가 사 오신 그림은 포도주 병과 사과가 있는 식탁을 그린 정물화였다.
    The painting my mother bought was a still life painting of a table with wine bottles and apples.
  • Google translate 너는 정물화를 자주 그리더라.
    You draw still life often.
    Google translate 꽃이나 과일은 일상적인 물건들이라 구하기도 쉽고 양감 등을 연습하기에도 좋거든.
    Flowers and fruits are everyday objects, so they're easy to get, and they're also good for practicing your face.
Từ đồng nghĩa 정물(靜物): 정지한 채 움직이지 않는 물체., 꽃, 과일, 그릇 등 움직이지 못하는 물…

정물화: still life,せいぶつが【静物画】。せいぶつ【静物】,nature morte,bodegón,طبيعة صامتة,натюрморт,tranh tĩnh vật,ภาพวาดหุ่นนิ่ง, ภาพสเก็ตช์(หุ่นนิ่ง, สิ่งของที่ไม่มีชีวิต),,натюрморт,静物画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정물화 (정물화)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197)