🌟 종결형 (終結形)

Danh từ  

1. 한 문장을 끝나게 하는 어말 어미로 끝나는 활용형.

1. DẠNG KẾT THÚC: Dạng chia kết thúc (câu) bằng vĩ tố kết thúc câu (có chức năng) làm kết thúc một câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문장의 종결형.
    The closing form of a sentence.
  • Google translate 종결형 어미.
    Closing mother.
  • Google translate 종결형을 사용하다.
    Use a closing form.
  • Google translate 종결형을 쓰다.
    Write a closing sentence.
  • Google translate 종결형으로 말하다.
    Speak in closing form.
  • Google translate 군인은 종결형 어미로 "어요"를 쓰지 않고 "습니다"를 썼다.
    The soldier wrote "yes" instead of "yes" as a terminating mother.
  • Google translate 승규는 말할 때 종결형을 쓰지 않고 말을 끝맺지 않아 우유부단한 사람처럼 보였다.
    Seung-gyu seemed indecisive because he did not use the closing sentence when he spoke and did not finish.
  • Google translate 나는 아직도 한국어로 어른들과 이야기하는 게 어려워.
    I still find it hard to talk to adults in korean.
    Google translate 음, 일단 한국어의 존댓말은 종결형의 모양에 따라 구분할 수 있어.
    Well, first of all, the honorifics of korean can be distinguished by the shape of the terminating type.

종결형: sentence-closing conjugation,しゅうけつけい【終結形】,forme de terminaison,forma conjugada de terminación,صيغة ختامية,төгсгөх нөхцөл,Dạng kết thúc,รูปแบบลงท้ายประโยค,bentuk penutup,,终结形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종결형 (종결형)


🗣️ 종결형 (終結形) @ Giải nghĩa

🗣️ 종결형 (終結形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70)