🌟 재검사 (再檢査)

Danh từ  

1. 한 번 검사한 것을 다시 검사함.

1. SỰ TÁI KIỂM TRA: Việc kiểm tra lại cái đã kiểm tra một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정밀 재검사.
    Precision re-examination.
  • Google translate 재검사 결과.
    Results of the re-examination.
  • Google translate 재검사 대상.
    Subject to re-examination.
  • Google translate 재검사 비용.
    Re-inspection costs.
  • Google translate 재검사 실시.
    Conduct a re-examination.
  • Google translate 재검사 의뢰.
    Request a reexamination.
  • Google translate 재검사를 받다.
    Undergo a reexamination.
  • Google translate 재검사를 실시하다.
    Conduct a retest.
  • Google translate 재검사를 하다.
    Re-test.
  • Google translate 구청은 아이들의 안전을 위해 삼 개월 만에 놀이터 시설의 재검사를 실시하였다.
    The district office conducted a re-examination of playground facilities in three months for the safety of children.
  • Google translate 민준이는 한 달 전 건강 검진에서 암으로 판정되었지만, 정밀 재검사 결과 아무 이상이 없다고 하였다.
    Min-jun was diagnosed with cancer a month ago during a medical check-up, but a thorough re-examination showed that nothing was wrong.
  • Google translate 며칠 전에 지능 검사를 받았는데 이상하게 너무 높게 나왔어.
    I had an intelligence test a few days ago and it came out strangely too high.
    Google translate 그럼 재검사를 받아서 확인해 봐.
    Well, take a re-examination and check it out.

재검사: re-inspection; re-checkup,さいけんさ【再検査】。さいけん【再検】,réexamen, revérification, réinspection,reexaminación,إعادة الفحص,дахин шалгалт, дахин шинжилгээ,sự tái kiểm tra,การตรวจใหม่, การตรวจสอบใหม่, การตรวจตราใหม่,pemeriksaan ulang,повторный анализ,重新检查,复查,复检,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재검사 (재ː검사)
📚 Từ phái sinh: 재검사하다: 한 번 검사가 끝난 것을 다시 검사하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92)