🌟 재검사 (再檢査)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재검사 (
재ː검사
)
📚 Từ phái sinh: • 재검사하다: 한 번 검사가 끝난 것을 다시 검사하다.
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 재검사
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92)