🌟 진도표 (進度表)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 학습의 진도를 그려서 나타낸 도표.

1. BẢNG THEO DÕI TIẾN ĐỘ: Bảng vẽ lại và thể hiện tiến độ của sự việc nào đó xảy ra hoặc của việc học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교과 진도표.
    Curriculum progress sheet.
  • Google translate 수업 진도표.
    Class progress.
  • Google translate 학과 진도표.
    A progress chart of departments.
  • Google translate 진도표를 만들다.
    Make a progress chart.
  • Google translate 진도표를 보다.
    Look at the progress chart.
  • Google translate 진도표를 확인하다.
    Check the progress chart.
  • Google translate 국어 수업은 진도표대로 진행되지 않았다.
    The korean language class did not proceed according to the progress chart.
  • Google translate 나는 진도표를 보고 내일 배울 내용을 미리 공부했다.
    I looked at the progress chart and studied what i would learn tomorrow in advance.
  • Google translate 진도표를 만들어서 방학 숙제를 미리미리 해 두렴.
    Make a progress chart and do your vacation homework in advance.
    Google translate 알았어요. 엄마, 방학한 지 이틀밖에 안 되었어요.
    Okay. mom, it's only been two days since i started vacation.

진도표: teaching schedule,しんどひょう【進度表】,diagramme d'avancement,tabla de progreso, plan académico,رسم بياني,явцыг харуулсан хүснэгт,bảng theo dõi tiến độ,ตารางแสดงความก้าวหน้า, ตารางรายงานการดำเนินการ,grafik perkembangan, tabel perkembangan,календарный план,进度表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진도표 (진ː도표)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Chính trị (149)