🌟 정상화되다 (正常化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정상화되다 (
정ː상화되다
) • 정상화되다 (정ː상화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 정상화(正常化): 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㅈㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 정상화되다
-
ㅈㅅㅎㄷㄷ (
정상화되다
)
: 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÌNH THƯỜNG HÓA: Điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường.
• Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255)