🌟 정수리 (頂 수리)

Danh từ  

1. 머리의 맨 위쪽.

1. ĐỈNH ĐẦU: Phía trên cùng của đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정수리 부분.
    The top of the head.
  • Google translate 정수리 위.
    Above the top of the head.
  • Google translate 정수리 한가운데.
    In the middle of the top of the head.
  • Google translate 정수리가 따갑다.
    The top of my head stings.
  • Google translate 정수리가 보이다.
    See the top of one's head.
  • Google translate 정수리를 때리다.
    Hit the top of the head.
  • Google translate 한겨울의 강원도는 정수리가 쭈뼛 곤두설 만큼 추웠다.
    In the middle of winter, gangwon-do was so cold that the top of its head stood on edge.
  • Google translate 아저씨는 정수리가 훤히 보일 정도로 머리가 많이 벗어졌다.
    Uncle's hair is so bald that you can see the top of his head.
  • Google translate 으악! 내 정수리에 뭔가 떨어졌어! 빨리 떼어 줘!
    Ugh! something fell on my head! get it off me!
    Google translate 어디 봐. 낙엽이 떨어진 걸 갖고 호들갑을 떨고 있어.
    Let me see. he's making a fuss about the fallen leaves.
Từ đồng nghĩa 꼭대기: 서 있는 것의 가장 위쪽., (속된 말로) 단체나 기관 등의 가장 높은 지위. …
Từ đồng nghĩa 머리꼭지: 머리의 맨 윗부분.

정수리: crown,のうてん【脳天】,crâne, vertex,coronilla,قمة الرأس,толгойн орой,đỉnh đầu,กระหม่อม, ขม่อม, ส่วนยอดของศีรษะ,ubun-ubun,темя,头顶,

2. (비유적으로) 사물의 맨 위쪽.

2. ĐỈNH, CHÓP, NGỌN: (cách nói ẩn dụ) Phía trên cùng của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고목나무 정수리.
    The top of an old tree.
  • Google translate 바위 정수리.
    The top of the rock.
  • Google translate 산의 정수리.
    Top of the mountain.
  • Google translate 정수리에 오르다.
    Climb the top of the head.
  • Google translate 정수리에서 내려오다.
    Descend from the top of the head.
  • Google translate 그 빌딩은 정수리가 항상 구름에 덮혀 있을 정도로 높았다.
    The building was so high that the top of its head was always covered in clouds.
  • Google translate 산의 정수리에 오른 사람들은 탁 트인 광경을 바라보며 등산의 피로를 씻었다.
    Those who reached the top of the mountain watched the open view and washed away the mountain's fatigue.
  • Google translate 아빠, 만년설이 뭐예요?
    Dad, what's the ice cap?
    Google translate 높은 산 정수리에 녹지 않고 쌓여 있는 눈이야.
    Unmelted snow on the top of the high mountain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정수리 (정수리)


🗣️ 정수리 (頂 수리) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59)