🌟 정신 연령 (精神年齡)
🗣️ 정신 연령 (精神年齡) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅㅇㄹ: Initial sound 정신 연령
-
ㅈㅅㅇㄹ (
즉석요리
)
: 음식을 그 자리에서 바로 만드는 것. 또는 그 음식.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN NHANH: Việc làm món ăn ngay tại chỗ. Hoặc món ăn đó. -
ㅈㅅㅇㄹ (
정신 연령
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 능력의 발달 정도를 나이로 나타낸 것.
None
🌏 ĐỘ TUỔI PHÁT TRIỂN TRÍ TUỆ: Thời kì thể hiện mức độ phán đoán của năng lực mang tính trí tuệ hiểu và giải quyết sự vật hay tình huống theo tuổi tác.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119)