🌟 정신 연령 (精神年齡)
🗣️ 정신 연령 (精神年齡) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅㅇㄹ: Initial sound 정신 연령
-
ㅈㅅㅇㄹ (
즉석요리
)
: 음식을 그 자리에서 바로 만드는 것. 또는 그 음식.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN NHANH: Việc làm món ăn ngay tại chỗ. Hoặc món ăn đó. -
ㅈㅅㅇㄹ (
정신 연령
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 능력의 발달 정도를 나이로 나타낸 것.
None
🌏 ĐỘ TUỔI PHÁT TRIỂN TRÍ TUỆ: Thời kì thể hiện mức độ phán đoán của năng lực mang tính trí tuệ hiểu và giải quyết sự vật hay tình huống theo tuổi tác.
• Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151)