🌟 중립국 (中立國)

Danh từ  

1. 나라 사이의 다툼이나 전쟁에서 중립을 지키는 나라.

1. QUỐC GIA TRUNG LẬP: Nước giữ sự trung lập trong chiến tranh hoặc tranh cãi giữa các nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중립국 노선.
    Neutral country line.
  • Google translate 중립국을 고르다.
    Choose a neutral country.
  • Google translate 중립국을 고수하다.
    Stick to a neutral state.
  • Google translate 중립국을 선언하다.
    Declare a neutral country.
  • Google translate 중립국에 보내다.
    Send to a neutral country.
  • Google translate 중립국으로 가다.
    Go to neutral.
  • Google translate 각국의 많은 정치인들이 전쟁에 회의를 느끼고 중립국으로 망명했다.
    Many politicians from each country were skeptical of the war and fled to neutral countries.
  • Google translate 그 나라는 전 세계가 전쟁에 휘말릴 때도 중립국을 고수하며 국민들을 보호했다.
    The country protected its people by sticking to a neutral state even when the whole world was embroiled in war.
  • Google translate 어제 뉴스에서 우리가 중립국을 선언했다는 보도가 나오더라.
    Yesterday's news reported that we declared a neutral country.
    Google translate 응, 나도 봤어. 참 현명한 선택인 것 같아. 괜히 다른 나라들 간의 갈등에 관여해서 좋을 게 없잖아.
    Yeah, i saw it, too. i think that's a wise choice. there's nothing good about being involved in conflicts between different countries.

중립국: neutral country,ちゅうりつこく【中立国】。きょくがいちゅうりつこく【局外中立国】,pays neutre,país neutral,دولة محايدة,төвийг сахисан улс,quốc gia trung lập,ประเทศที่เป็นกลาง, ประเทศที่ไม่ฝักใฝ่ฝ่ายใด,negara netral,нейтральная страна,中立国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중립국 (중닙꾹) 중립국이 (중닙꾸기) 중립국도 (중닙꾹또) 중립국만 (중닙꿍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48)