🌟 정신병 (精神病)

Danh từ  

1. 정신의 이상으로 인격이나 판단력 등에 결함이 생겨 정상을 벗어난 말이나 행동을 하는 상태.

1. BỆNH TÂM THẦN, BỆNH THẦN KINH: Tình trạng mà hành động hay lời nói khác thường tạo ra bởi sự khiếm khuyết ở khả năng phán đoán hay tính cách…, là những bất thường về mặt tâm lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정신병 증세.
    Mental illness.
  • Google translate 정신병 환자.
    Psychiatric patients.
  • Google translate 정신병이 있다.
    There's a psychosis.
  • Google translate 정신병을 앓다.
    Suffer from mental illness.
  • Google translate 정신병을 유발하다.
    Cause mental illness.
  • Google translate 정신병을 치료하다.
    Treat mental illness.
  • Google translate 정신병에 걸리다.
    Suffer from mental illness.
  • Google translate 그는 정신병을 앓는 사람처럼 혼잣말로 헛소리를 해 댔다.
    He talked nonsense to himself like a mentally ill man.
  • Google translate 의사는 혼자 지내는 시간이 긴 사람이 정신병에 걸리기 쉽다고 말했다.
    The doctor said a person who spends a long time alone is prone to mental illness.
  • Google translate 한 연구에 의하면 극심한 분노는 정신병의 원인이 될 수도 있다고 합니다.
    According to a study, extreme anger can cause mental illness.
    Google translate 마음이 건강해야 몸이 건강한 거군요.
    The mind needs to be healthy to be healthy.

정신병: mental illness,せいしんびょう【精神病】,maladie mentale, psychopathie,psicopatía,مرض عقليّ,сэтгэл мэдрэлийн өвчин, сэтгэцийн эмгэг,bệnh tâm thần, bệnh thần kinh,โรคจิต, โรคทางจิต, โรควิกลจริต,sakit jiwa, gangguan mental,психическое заболевание,精神病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정신병 (정신뼝)


🗣️ 정신병 (精神病) @ Giải nghĩa

🗣️ 정신병 (精神病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)