🌟 중심되다 (中心 되다)

Động từ  

1. 가장 중요하고 기본이 되다.

1. TRỞ THÀNH TRUNG TÂM: Quan trọng nhất và trở thành cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중심된 과제.
    A central task.
  • Google translate 중심된 내용.
    Centered content.
  • Google translate 중심된 부분.
    The central part.
  • Google translate 중심된 사상.
    Central thought.
  • Google translate 중심된 주장.
    Central argument.
  • Google translate 산업이 중심되다.
    Industry is central.
  • Google translate 시민이 중심되다.
    Citizen-centered.
  • Google translate 인간이 중심되다.
    Man is central.
  • Google translate 워낙 읽기 어려운 책이다 보니 중심된 내용을 찾기도 쉽지 않았다.
    It was so hard to read that it was not easy to find the central content.
  • Google translate 많은 말을 했지만 그의 중심된 주장은 서민을 위한 정책을 펴야 한다는 것이다.
    Although he said a lot, his central argument is that policies for the common people should be implemented.
  • Google translate 선생님, 시험 범위가 너무 많아서 공부를 어떻게 해야 할지 모르겠어요.
    Sir, i don't know how to study because there are so many exam ranges.
    Google translate 교과서에서 중심된 부분들을 위주로 공부하면 된단다.
    You can focus on the main parts of the textbook.

중심되다: be main; be central,ちゅうしんになる【中心になる】。ちゅうかくになる【中核になる】,être primordial,centrar,يتمركز,гол цөм болох, гол болох, гол төв нь болох,trở thành trung tâm,เป็นหลัก, เป็นศูนย์กลาง, เป็นหัวใจ, เป็นแก่นสาร, เป็นสาระ, เป็นเนื้อแท้, เป็นสาระสำคัญ,(jadi)sentral, terpusat,быть центром,成为中心,成为核心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중심되다 (중심되다) 중심되다 (중심뒈다)
📚 Từ phái sinh: 중심(中心): 어떤 것의 한가운데., 중요하고 기본이 되는 부분., 확고한 자신의 의견이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365)