🌟 중심되다 (中心 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중심되다 (
중심되다
) • 중심되다 (중심뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 중심(中心): 어떤 것의 한가운데., 중요하고 기본이 되는 부분., 확고한 자신의 의견이…
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365)