🌟 중앙 집권 (中央集權)

1. 나라를 다스리는 권력이 지방에 갈라져 흩어져 있지 않고 중앙 정부에 집중되어 있는 통치 형태.

1. TẬP QUYỀN TRUNG ƯƠNG: Hình thái thống trị mà quyền lực lãnh đạo đất nước tập trung vào chính phủ trung ương, không chia rải rác ở địa phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강력한 중앙 집권.
    Strong central power.
  • Google translate 중앙 집권 국가.
    Centralized state.
  • Google translate 중앙 집권이 거부되다.
    Denied central control.
  • Google translate 중앙 집권을 꿈꾸다.
    Dreaming of central control.
  • Google translate 중앙 집권을 만들다.
    Form a central government.
  • Google translate 중앙 집권에 반대하다.
    Oppose central rule.
  • Google translate 그는 왕을 중심으로 하는 강력한 중앙 집권 국가를 만든 것으로 유명한 관료이다.
    He is a bureaucrat famous for creating a powerful central state centered on the king.
  • Google translate 나는 비록 나이 어린 힘없는 왕이지만 언젠가 중앙 집권이 되는 것을 꿈꾸고 있다.
    I am dreaming of becoming a central power one day, even though i am an old powerless king.
  • Google translate 우리나라도 몇십 년 전까지만 해도 사실상 중앙 집권 국가였지.
    Until a few decades ago, our country was actually a central state.
    Google translate 응, 맞아. 그때 민주화 운동이 없었다면 민주주의가 실현되지 못했을 거야.
    Yeah, that's right. without the democratization movement, democracy would not have been realized.

중앙 집권: centralization of power,ちゅうおうしゅうけん【中央集権】,régime centralisateur,poder central,سلطوية حكومة,төвлөрсөн удирдлага,tập quyền trung ương,การรวมอำนาจปกครอง, การรวมอำนาจ,pemerintahan terpusat,центральное правление; централизованное правление,中央集权,

🗣️ 중앙 집권 (中央集權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159)