🌟 중앙 집권 (中央集權)
🗣️ 중앙 집권 (中央集權) @ Ví dụ cụ thể
- 왕은 넓어진 영토를 통치하기 위해 행정을 정비하고 중앙 집권 체제를 강화했다. [통치하다 (統治하다)]
- 중앙 집권. [중앙 (中央)]
- 왕은 지방의 귀족들을 누르고 중앙 집권 정책을 펼쳐 왕권을 강화하였다. [누르다]
🌷 ㅈㅇㅈㄱ: Initial sound 중앙 집권
-
ㅈㅇㅈㄱ (
중앙 집권
)
: 나라를 다스리는 권력이 지방에 갈라져 흩어져 있지 않고 중앙 정부에 집중되어 있는 통치 형태.
None
🌏 TẬP QUYỀN TRUNG ƯƠNG: Hình thái thống trị mà quyền lực lãnh đạo đất nước tập trung vào chính phủ trung ương, không chia rải rác ở địa phương. -
ㅈㅇㅈㄱ (
종이접기
)
: 종이를 접어서 여러 가지 모양을 만드는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GẤP GIẤY, TRÒ CHƠI GẤP GIẤY: Việc gấp giấy và tạo nên nhiều hình dạng. -
ㅈㅇㅈㄱ (
좌우지간
)
: 이렇든 저렇든 어떻든 간.
Danh từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀY THẾ NỌ: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ. -
ㅈㅇㅈㄱ (
제왕 절개
)
: 산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술.
None
🌏 SỰ ĐẺ MỔ: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.
• Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159)