🌟 죽염 (竹鹽)

Danh từ  

1. 한쪽이 막힌 대나무 통 속에 소금을 넣고 높은 열에 아홉 번 구워 내어 얻은 가루.

1. MUỐI NUNG TRONG ỐNG TRE: Thứ bột có được bằng cách cho muối vào một ống tre kín một đầu và dùng đất sét bịt đầu còn lại rồi mang nung 9 lần ở nhiệt độ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죽염의 효능.
    The efficacy of bamboo salt.
  • Google translate 죽염을 만들다.
    Make bamboo salt.
  • Google translate 죽염으로 치료하다.
    Treat with bamboo salt.
  • Google translate 나는 풍치 치료에 좋다는 죽염으로 만든 치약을 사용하고 있다.
    I'm using a toothpaste made of bamboo salt that's good for treating windfish.
  • Google translate 어머니는 요리하실 때 일반 소금보다 몸에 좋은 죽염을 사용하신다.
    My mother uses bamboo salt that is healthier than regular salt when cooking.
  • Google translate 유민아, 너 지금 뭘 하고 있는 거야?
    Yoomin, what are you doing?
    Google translate 죽염이 피부에 좋다길래 죽염으로 마사지하고 있어.
    I heard bamboo salt is good for your skin, so i'm massaging it with bamboo salt.

죽염: bamboo salt,たけしお【竹塩】,sel de bambou,sal de bambú,ملح مصنوع من الخيزران,хулсны давс, хулсан саванд шатааж хийсэн давс,muối nung trong ống tre,ผงเกลือที่เผาในกระบอกไม้ไผ่,garam bambu,бамбуковая пудра,竹盐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죽염 (주겸)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giáo dục (151)