🌟 준거 (準據)

Danh từ  

1. 사물의 정도나 성격 등을 알기 위한 근거나 기준.

1. CHUẨN CỨ, TIÊU CHUẨN: Tiêu chuẩn hay căn cứ để biết tính cách hay mức độ của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심사의 준거.
    The observance of the examination.
  • Google translate 판단의 준거.
    The rule of judgment.
  • Google translate 준거 집단.
    A quasi-genre group.
  • Google translate 준거가 되다.
    Become a compliance.
  • Google translate 준거를 제시하다.
    Propose compliance.
  • Google translate 준거로 작용하다.
    Works as a reference.
  • Google translate 법률은 사회의 질서를 유지하는 데 준거로 사용된다.
    Laws are used as compliance to maintain order in society.
  • Google translate 나는 판단의 준거가 명확하지 않을 때는 늘 부모님께 상의를 드리곤 한다.
    I always consult my parents when the basis of judgment is unclear.
  • Google translate 이번 오디션에서는 심사의 준거를 만족시키는 지원자가 없었어요.
    There were no applicants for this audition to satisfy the requirements of the screening.
    Google translate 그러면 아무도 선발하지 못하셨나요?
    So you didn't pick anyone?
Từ đồng nghĩa 표준(標準): 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준., 일반적이거나 평균적인…

준거: criterion; reference,じゅんきょ【準拠】,base, modèle, norme, critère, référentiel,estándar, referencia,مبني,гол үндэслэл, чухал шалгуур,chuẩn cứ, tiêu chuẩn,หลักเกณฑ์, เกณฑ์, การทำตามหลักเกณฑ์,dasar, kriteria, patokan,критерии; аргумент; база,依据,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준거 (준ː거)
📚 Từ phái sinh: 준거하다(準據하다): 사물의 정도나 성격 등을 알기 위한 근거나 기준이 되다. 또는 근거… 준거되다: 엄정한 태도로 거절당하다., 사물의 정도나 성격 따위를 알기 위한 근거나 기준…

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)