🌟 직시하다 (直視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직시하다 (
직씨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 직시(直視): 정신을 집중하여 어떤 대상을 똑바로 봄., 사물이나 현상의 본질을 바로 봄.
🗣️ 직시하다 (直視 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 현실을 직시하다. [현실 (現實)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 직시하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110)