🌟 준마 (駿馬)

Danh từ  

1. 빠르게 잘 달리는 좋은 말.

1. TUẤN MÃ, NGỰA TỐT: Ngựa tốt chạy giỏi và nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준마를 키우다.
    Raising a junma.
  • Google translate 준마를 타다.
    Ride the jun horse.
  • Google translate 준마로 만들다.
    Make a quasi-horse.
  • Google translate 준마로 자라다.
    Grow into a junma.
  • Google translate 이 말은 옛날 왕들이 타고 다니던 최고급 준마의 품종이다.
    This horse is a breed of high-quality junma carried by kings in the old days.
  • Google translate 이 지역의 야생마는 길들여 타면 준마가 되는 것으로 이름이 높다.
    Wild horses in this area are famous for being junma when domesticated.
  • Google translate 와, 이 그림 정말 멋지다.
    Wow, this painting is really cool.
    Google translate 그러게. 장군이 준마를 타고 있는 모습에서 위엄이 느껴져.
    Yeah. i can feel the dignity of the general riding the horses.

준마: excellent horse,しゅんめ・しゅんば【駿馬】,cheval rapide, coursier,caballo excelente,فرس سريع,шандаст хүлэг, хурдан морь,tuấn mã, ngựa tốt,ม้าฝีเท้าจัด, ม้าที่วิ่งเร็ว,kuda baik, kuda unggul,резвый конь; скакун,骏马,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준마 (준ː마)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208)