🌟 지원 (志願)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기를 원함.

1. SỰ ĐĂNG KÝ THAM GIA: Sự muốn được giao công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입사 지원.
    Job application.
  • Google translate 지원 경쟁.
    Competition for support.
  • Google translate 지원 동기.
    Support motivation.
  • Google translate 지원 마감.
    Support deadline.
  • Google translate 지원 입대.
    Supporting enlistment.
  • Google translate 지원이 제한되다.
    Support is restricted.
  • Google translate 지원을 결심하다.
    Decide to support.
  • Google translate 지원을 하다.
    Support.
  • Google translate 올해에는 수험생들이 안정적인 대학 입학을 위해 하향 지원을 하는 추세이다.
    This year, examinees are applying downward for stable college admissions.
  • Google translate 우리 회사는 입사 지원 자격에 제한이 없어서 누구라도 직원이 될 수 있다.
    Our company has no restrictions on eligibility for job applications, so anyone can be an employee.
  • Google translate 토론 동아리에 들어가고 싶은데 지원 마감이 언제예요?
    I'd like to join a discussion club. when is the deadline for application?
    Google translate 오늘 오후 네 시까지니까 서두르셔야 해요.
    It's until 4:00 this afternoon, so you have to hurry.

지원: application,しがん【志願】。しぼう【志望】,candidature,aplicación,تطوّع,хүсэлт,sự đăng ký tham gia,การสมัคร, การอาสา, ความสมัครใจ,aplikasi, permohonan, pengajuan, pendaftaran,заявка,志愿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지원 (지원)
📚 Từ phái sinh: 지원하다(志願하다): 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기를 원하다.
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 지원 (志願) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11)