🌟 지나오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지나오다 (
지나오다
) • 지나와 () • 지나오니 ()
🗣️ 지나오다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅈㄴㅇㄷ: Initial sound 지나오다
-
ㅈㄴㅇㄷ (
지나오다
)
: 어디를 들르지 않고 그대로 오다.
Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA, ĐI QUA: Cứ đến mà không ghé vào đâu.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)