🌟 중용 (中庸)

Danh từ  

1. 넘치거나 모자라지 않고 어느 한쪽으로 치우치지 않은 상태나 정도.

1. SỰ TRUNG DUNG: Mức độ hay trạng thái không nghiêng về bên nào và không thừa cũng không thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중용의 미덕.
    The virtue of moderation.
  • Google translate 중용의 상태.
    A moderate state.
  • Google translate 중용을 유지하다.
    Maintain the middle course.
  • Google translate 중용을 지키다.
    Hold the middle ground.
  • Google translate 중용을 잡다.
    Take the middle course.
  • Google translate 공자에 의하면 본래 중용이 어려운 것이 아닌데, 한결같이 중용을 지키는 것이 어려운 것이라 했다.
    According to confucius, moderation was not originally difficult, but it was always difficult to maintain moderation.
  • Google translate 김 부장은 항상 중용을 지키고 아랫사람들을 잘 돌봐 많은 사람들이 그를 존경했다.
    Kim always kept the middle ground and took good care of his subordinates, and many people respected him.
  • Google translate 아버지는 적절한 중용을 유지하도록 노력하는 것이야 말로 삶에 필요하다고 말씀하셨다.
    My father said that trying to maintain proper moderation is necessary in life.
  • Google translate 매사 네 자신에게 득이 되는 것만을 생각하기에 앞서 중용을 실천하도록 해 봐.
    Try to practice moderation before thinking about everything that benefits you.
    Google translate 다른 사람과 내 자신의 이득 사이에서 균형을 이루는 건 정말 힘든 것 같아.
    I think it's really hard to strike a balance between other people and my own interests.

중용: moderation,ちゅうよう【中庸】,modération, mesure, juste milieu,moderación, término medio,اعتدال، أوسط الأمور,дунд, дундаж,sự trung dung,ความพอดี, ความเป็นกลาง, ทางสายกลาง,keseimbangan, moderat, kesetaraan,умеренность,中庸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중용 (중용)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)