🌟 중용되다 (重用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중용되다 (
중ː용되다
) • 중용되다 (중ː용뒈다
)
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 중용되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13)