🌟 -을 테냐
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅌㄴ: Initial sound -을 테냐
-
ㅇㅌㄴ (
인터넷
)
: 전 세계의 컴퓨터가 서로 정보를 교환할 수 있도록 연결된 하나의 거대한 컴퓨터 통신망.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẠNG INTERNET: Mạng thông tin máy tính lớn nối kết để máy tính trên toàn thế giới có thể trao đổi thông tin với nhau. -
ㅇㅌㄴ (
이튿날
)
: 기준이 되는 날의 다음 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY THỨ HAI: Ngày sau ngày được coi là chuẩn. -
ㅇㅌㄴ (
안테나
)
: 전파를 내보내거나 받아들이기 위해 공중에 세우는 장치.
Danh từ
🌏 ĂNG TEN: Thiết bị dựng chĩa thẳng lên không trung nhằm truyền tải hoặc thu nhận sóng điện từ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28)