🌟 -을 테냐
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅌㄴ: Initial sound -을 테냐
-
ㅇㅌㄴ (
인터넷
)
: 전 세계의 컴퓨터가 서로 정보를 교환할 수 있도록 연결된 하나의 거대한 컴퓨터 통신망.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẠNG INTERNET: Mạng thông tin máy tính lớn nối kết để máy tính trên toàn thế giới có thể trao đổi thông tin với nhau. -
ㅇㅌㄴ (
이튿날
)
: 기준이 되는 날의 다음 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY THỨ HAI: Ngày sau ngày được coi là chuẩn. -
ㅇㅌㄴ (
안테나
)
: 전파를 내보내거나 받아들이기 위해 공중에 세우는 장치.
Danh từ
🌏 ĂNG TEN: Thiết bị dựng chĩa thẳng lên không trung nhằm truyền tải hoặc thu nhận sóng điện từ.
• Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)