🌟 -을 테냐
1. (아주낮춤으로) 어떤 일을 할 의지가 있는지 물음을 나타내는 표현.
1. SẼ…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự hỏi xem có ý định làm việc nào đó hay không.
-
날씨가 추운데 내 옷이라도 입을 테냐?
The weather's cold. are you going to wear my clothes? -
오늘은 가게에 손님이 별로 없는데 문을 일찍 닫을 테냐?
There aren't many customers in the store today. will you close early? -
냉장고에 먹을 거라고는 계란뿐인데 이거라도 삶아 먹을 테냐?
All we're going to eat in the fridge is eggs. would you like to boil this? -
♔
우리 회사에 경력 사원을 모집하는데 원서를 넣을 테냐?
Are you going to apply for our company to recruit experienced workers?
♕그래? 일단 생각을 좀 해 보고.
Really? let's think about it first.
Từ tham khảo
-ㄹ 테냐: (아주낮춤으로) 어떤 일을 할 의지가 있는지 물음을 나타내는 표현.

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅌㄴ: Initial sound -을 테냐
-
ㅇㅌㄴ (
인터넷
)
: 전 세계의 컴퓨터가 서로 정보를 교환할 수 있도록 연결된 하나의 거대한 컴퓨터 통신망.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẠNG INTERNET: Mạng thông tin máy tính lớn nối kết để máy tính trên toàn thế giới có thể trao đổi thông tin với nhau. -
ㅇㅌㄴ (
이튿날
)
: 기준이 되는 날의 다음 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY THỨ HAI: Ngày sau ngày được coi là chuẩn. -
ㅇㅌㄴ (
안테나
)
: 전파를 내보내거나 받아들이기 위해 공중에 세우는 장치.
Danh từ
🌏 ĂNG TEN: Thiết bị dựng chĩa thẳng lên không trung nhằm truyền tải hoặc thu nhận sóng điện từ.
• Hẹn (4) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99)