🌟 주체

Danh từ  

1. 부담스럽거나 귀찮은 것을 잘 처리함.

1. SỰ LÀM CHỦ: Sự xử lí tốt cái phiền hà hoặc gánh nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주체가 안 되다.
    Out of control.
  • Google translate 주체를 할 수 없다.
    No subject.
  • Google translate 나는 밀려오는 슬픔에 주체를 할 수 없었다.
    I couldn't hold myself in the sorrow that came.
  • Google translate 삼촌은 회사에서 잘리고 난 후 남는 시간이 주체가 안 되어 괴로워했다.
    My uncle was distressed after he was fired from the company because his spare time was out of control.
  • Google translate 일이 너무 많아.
    Too much work.
    Google translate 그러게 주체를 할 수 없을 정도야.
    I know, i can't control it.

주체: handling,,,manejo, control,التعامل الجيد مع,давах, барах, хүчрэх,sự làm chủ,การจัดการได้เป็นอย่างดี, การรับมือ,penanggulangan, penyelesaian,,抑制,掌控,支撑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주체 (주체)
📚 Từ phái sinh: 주체하다: 부담스럽거나 귀찮은 것을 잘 처리하다.


🗣️ 주체 @ Giải nghĩa

🗣️ 주체 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)