🌟 줄레줄레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줄레줄레 (
줄레줄레
)
📚 Từ phái sinh: • 줄레줄레하다: 꺼불거리며 경망스럽게 행동하다.
🌷 ㅈㄹㅈㄹ: Initial sound 줄레줄레
-
ㅈㄹㅈㄹ (
졸랑졸랑
)
: 물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RÓC RÁCH: Tiếng nước liên tục cuộn thành các làn nước nhỏ và rung động. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅈㄹㅈㄹ (
주렁주렁
)
: 열매 등이 많이 달려 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỦNG LẲNG: Hình ảnh quả… treo nhiều. -
ㅈㄹㅈㄹ (
줄레줄레
)
: 가볍고 조심성 없이 함부로 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOĂNG QUĂNG, MỘT CÁCH LĂNG XĂNG: Hình ảnh hành động một cách bừa bãi, nông nổi, không cẩn thận. -
ㅈㄹㅈㄹ (
주룩주룩
)
: 많은 양의 비나 물 등이 빠르게 자꾸 흐르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, TONG TỎNG, RÒNG RÒNG: Âm thanh mà lượng mưa hay nước... nhiều cứ chảy nhanh. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅈㄹㅈㄹ (
졸래졸래
)
: 까불거리며 가볍게 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SUỒNG SÃ, MỘT CÁCH CỢT NHẢ, MỘT CÁCH NHẢ NHỚT: Hình ảnh xấc xược và hành động nông nổi. -
ㅈㄹㅈㄹ (
조롱조롱
)
: 작은 열매 등이 많이 매달려 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỦNG LẲNG: Hình ảnh nhiều quả nhỏ treo lơ lửng. -
ㅈㄹㅈㄹ (
절룩절룩
)
: 자꾸 다리를 몹시 절며 걷는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬP TỄNH, MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG: Hình ảnh cứ khập khiễng bước chân đi. -
ㅈㄹㅈㄹ (
잘랑잘랑
)
: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LÁCH CÁCH: Âm thanh phát ra do vật tròn nhỏ hay cục sắt nhẹ cứ lung lay hay va chạm. -
ㅈㄹㅈㄹ (
절레절레
)
: 머리를 왼쪽과 오른쪽으로 자꾸 흔드는 모양.
Phó từ
🌏 NGUÂY NGUẨY, QUẦY QUẬY: Hình ảnh lắc đầu qua bên trái rồi lại qua bên phải một cách liên tục. -
ㅈㄹㅈㄹ (
조록조록
)
: 비나 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 내리거나 흐르는 소리 또는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, XỐI XẢ: Hình ảnh hoặc âm thanh mà mưa hay dòng nước chảy liên tục rơi xuống hay chảy xuống nhanh.
• Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92)