🌟 즉석요리 (卽席料理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 즉석요리 (
즉썽뇨리
)
📚 Từ phái sinh: • 즉석요리하다: 음식을 그 자리에서 바로 만들다.
🌷 ㅈㅅㅇㄹ: Initial sound 즉석요리
-
ㅈㅅㅇㄹ (
즉석요리
)
: 음식을 그 자리에서 바로 만드는 것. 또는 그 음식.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN NHANH: Việc làm món ăn ngay tại chỗ. Hoặc món ăn đó. -
ㅈㅅㅇㄹ (
정신 연령
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 능력의 발달 정도를 나이로 나타낸 것.
None
🌏 ĐỘ TUỔI PHÁT TRIỂN TRÍ TUỆ: Thời kì thể hiện mức độ phán đoán của năng lực mang tính trí tuệ hiểu và giải quyết sự vật hay tình huống theo tuổi tác.
• Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)