🌟 즉석요리 (卽席料理)

Danh từ  

1. 음식을 그 자리에서 바로 만드는 것. 또는 그 음식.

1. SỰ CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN CHẾ BIẾN TẠI CHỖ, MÓN ĂN NHANH: Việc làm món ăn ngay tại chỗ. Hoặc món ăn đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 즉석요리.
    Advanced instant food.
  • Google translate 길거리 즉석요리.
    Street instant food.
  • Google translate 맛있는 즉석요리.
    Delicious instant food.
  • Google translate 즉석요리를 만들다.
    Make instant food.
  • Google translate 즉석요리를 팔다.
    Sell instant food.
  • Google translate 민준이는 레스토랑에서 요리사가 바로 앞에서 직접 만들어 주는 즉석요리를 즐겼다.
    Min-jun enjoyed instant dishes made by the chef right in front of him at the restaurant.
  • Google translate 이 뷔페에는 다양한 음식들과 즉석요리가 많아서 손님들에게 인기가 좋다.
    This buffet is popular with guests because it has a variety of foods and instant dishes.
  • Google translate 정신없이 시장 구경을 하다 보니 배가 출출하네. 뭐라도 먹을까?
    I'm starving from the hectic market tour. do you want something to eat something?
    Google translate 좋아. 저기 아줌마가 즉석요리를 하고 있는데 저기에 가서 먹자.
    All right. the lady over there is cooking instant food so let's go eat there.

즉석요리: instant food,インスタントりょうり【インスタント料理】。そくせきりょうり【即席料理】,cuisine instantanée, plat improvisé, plat tout prêt,comida instantánea,طبق فوريّ,бэлэн хоол, шууд хийсэн хоол,sự chế biến tại chỗ, món ăn chế biến tại chỗ, món ăn nhanh,การทำอาหารขึ้นทันที, อาหารที่ทำขึ้นทันที, อาหารจานด่วน,makanan siap saji, makanan cepat saji, masakan cepat saji, makanan ringan,,快餐,速食料理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즉석요리 (즉썽뇨리)
📚 Từ phái sinh: 즉석요리하다: 음식을 그 자리에서 바로 만들다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)