🌟 철학가 (哲學家)

Danh từ  

1. 철학을 연구하는 사람.

1. NHÀ TRIẾT HỌC: Người nghiên cứu triết học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명한 철학가.
    A famous philosopher.
  • Google translate 철학가의 말.
    Philosopher's words.
  • Google translate 철학가의 사상.
    Philosopher's idea.
  • Google translate 철학가의 저서.
    A philosopher's book.
  • Google translate 철학가가 되다.
    Become a philosopher.
  • Google translate 유명한 철학가의 저서를 읽다 보면 사고의 폭이 넓어지는 것 같다.
    Reading the works of a famous philosopher seems to widen the scope of thought.
  • Google translate 이 칼럼니스트는 자신의 칼럼에 늘 철학가들의 말을 인용하곤 한다.
    This columnist always quotes philosophers in his column.
  • Google translate 승규야, 너는 왜 철학가가 되고 싶어?
    Why do you want to be a philosopher, seung-gyu?
    Google translate 철학이 모든 학문의 근본이라고 하잖아요.
    Philosophy is the foundation of all learning.
Từ đồng nghĩa 철인(哲人): 사리에 밝고 인격이 훌륭한 사람., 철학을 연구하는 사람.
Từ đồng nghĩa 철학자(哲學者): 철학을 전문적으로 연구하는 사람.

철학가: philosopher,てつがくか【哲学家】,philosophe,filósofo,فلسفيّ، فيلسوف,гүн ухаанч, гүн ухаан судлаач, философич,nhà triết học,นักปรัชญา,ปรัชญาเมธี,filsuf, ahli filsafat,философ,哲学家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철학가 (철학까)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)