🌟 철회하다 (撤回 하다)

Động từ  

1. 이미 제출했던 것이나 주장했던 것을 다시 거두어들이거나 취소하다.

1. THU HỒI, RÚT LẠI: Hủy bỏ hay thu lại điều đã chủ trương hay điều đã đề xuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사표를 철회하다.
    Retreat resignation.
  • Google translate 안건을 철회하다.
    Withdraw an agenda.
  • Google translate 정책을 철회하다.
    Withdraw a policy.
  • Google translate 주장을 철회하다.
    Withdraw one's claim.
  • Google translate 징계를 철회하다.
    Withdraw disciplinary action.
  • Google translate 억울한 누명이 벗겨져 회사 측에서도 징계를 철회하였다.
    The company withdrew its disciplinary action due to the false accusation.
  • Google translate 소비자 단체의 반발이 거세어 이번 신제품 가격 인상을 철회하기로 했다.
    Due to strong opposition from consumer groups, the company has decided to withdraw the price increase for the new product.
  • Google translate 김 부장, 사표는 안 받은 걸로 할 테니 철회하게.
    Manager kim, i won't accept your resignation, so withdraw it.
    Google translate 아닙니다. 제 뜻은 변함없습니다.
    No. my meaning remains the same.

철회하다: withdraw,てっかいする【撤回する】,retirer, rétracter,revocar, retirar,يسترجع، يلغي,буцаах,thu hồi, rút lại,ถอน, เพิกถอน, ยกเลิก, เลิกล้ม, ล้มเลิก,menarik kembali, membatalkan,отменять; ликвидировать,撤回,撤销,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철회하다 (철회하다) 철회하다 (철훼하다)
📚 Từ phái sinh: 철회(撤回): 이미 제출했던 것이나 주장했던 것을 다시 거두어들이거나 취소함.

🗣️ 철회하다 (撤回 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Du lịch (98) Xem phim (105) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197)