🌟 첨가 (添加)

  Danh từ  

1. 이미 있는 것에 새로운 것을 덧붙이거나 보탬.

1. SỰ THÊM VÀO: Sự bổ sung hoặc góp thêm cái mới vào thứ đã sẵn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 색소 첨가.
    Add pigment.
  • Google translate 양념 첨가.
    Add seasoning.
  • Google translate 향료 첨가.
    Add flavoring.
  • Google translate 단어의 첨가.
    Addition of words.
  • Google translate 의미의 첨가.
    Addition of meaning.
  • Google translate 과한 첨가.
    Excessive addition.
  • Google translate 첨가가 되다.
    Be added to the list.
  • Google translate 첨가를 하다.
    Addition.
  • Google translate 이 식품은 인공적인 색소 첨가가 없는 건강 식품이다.
    This food is a healthy food without artificial pigmentation.
  • Google translate 화장품에 허가되지 않은 독성 물질이 첨가가 된 사실이 적발되었다.
    Unauthorized toxic substances have been found to have been added to cosmetics.
  • Google translate '노래방'은 어떻게 생겨난 말인가요?
    How did the karaoke come about?
    Google translate '노래'에 '방'을 첨가해서 만든 말입니다.
    It's a song made by adding a "room" to it.
Từ trái nghĩa 삭제(削除): 없애거나 지움.

첨가: addition,てんか【添加】,ajout,adición,إلحاق، إضافة,нэмэлт,sự thêm vào,การผนวก, การเพิ่ม, การเพิ่มเติม,penambahan,дополнение; добавление,添加,附加,增添,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨가 (첨가)
📚 Từ phái sinh: 첨가되다(添加되다): 이미 있는 것에 새로운 것이 덧붙여지거나 보태어지다. 첨가하다(添加하다): 이미 있는 것에 새로운 것을 덧붙이거나 보태다.
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 첨가 (添加) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59)