🌟 증가되다 (增加 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증가되다 (
증가되다
) • 증가되다 (증가뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 증가(增加): 수나 양이 더 늘어나거나 많아짐.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110)