🌟 증거물 (證據物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증거물 (
증거물
)
🗣️ 증거물 (證據物) @ Giải nghĩa
- 수색하다 (搜索하다) : 검사나 경찰이 범인이나 증거물 등을 찾기 위해 집, 물건, 사람의 신체 등을 강제로 조사하다.
- 수색 영장 (搜索令狀) : 검사나 경찰이 범인이나 증거물 등을 찾기 위해 집, 물건, 사람의 신체 등을 강제로 조사할 때 필요한 서류.
- 수색 (搜索) : 검사나 경찰이 범인이나 증거물 등을 찾기 위해 집, 물건, 사람의 신체 등을 강제로 조사함.
🗣️ 증거물 (證據物) @ Ví dụ cụ thể
- 제시한 증거물. [제시하다 (提示하다)]
- 증거물 수거. [수거 (收去)]
- 범행 현장에서는 경찰들이 증거물 수거 작업에 열을 올리고 있었다. [수거 (收去)]
- 증거물 제시. [제시 (提示)]
- 사건 현장에 도착한 경찰은 일반인의 출입을 통제하고 증거물 확보에 나섰다. [확보 (確保)]
🌷 ㅈㄱㅁ: Initial sound 증거물
-
ㅈㄱㅁ (
쥐구멍
)
: 쥐가 들어가고 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHUỘT, HANG CHUỘT: Lỗ mà chuột chạy vào và chạy ra. -
ㅈㄱㅁ (
증거물
)
: 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT CHỨNG, TANG VẬT, CHỨNG CỨ: Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó. -
ㅈㄱㅁ (
자국민
)
: 자기 나라의 국민.
Danh từ
🌏 DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.
• Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Du lịch (98)