🌟 증거물 (證據物)

Danh từ  

1. 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.

1. VẬT CHỨNG, TANG VẬT, CHỨNG CỨ: Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구체적 증거물.
    Concrete evidence.
  • Google translate 확인된 증거물.
    Verified evidence.
  • Google translate 증거물이 발견되다.
    Evidence is found.
  • Google translate 증거물을 보관하다.
    Keep evidence.
  • Google translate 증거물을 제시하다.
    Present evidence.
  • Google translate 증거물을 확보하다.
    Securing evidence.
  • Google translate 증거물로 압수하다.
    Seize as evidence.
  • Google translate 증거물에서 단서를 찾다.
    Find clues in evidence.
  • Google translate 검사는 판사에게 피 묻은 손수건을 사건의 증거물로 제출하였다.
    The prosecutor submitted a bloodstained handkerchief to the judge as evidence of the case.
  • Google translate 용의자는 심증은 확실했으나 증거물이 부족하여 잠정적으로 풀려났다.
    The suspect was released temporarily due to a lack of evidence, although the evidence was clear.
  • Google translate 형사는 사건 현장에서 확실한 증거물을 찾아내었다.
    The detective found hard evidence at the scene of the incident.
  • Google translate 저 용의자가 결국은 자백을 했다지?
    That suspect ended up confessing, right?
    Google translate 응. 취조하던 형사가 결정적인 증거물을 내놓으니까 그 범인이 바로 자백을 하더래.
    Yes, the detective who was interrogating gave us conclusive evidence, and the criminal confessed.
Từ đồng nghĩa 증거품(證據品): 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.

증거물: evidence,しょうこ【証拠】。しょうこぶつ【証拠物】。あかし【証し】。しるし【印】,pièce à conviction, preuve,evidencia, prueba, testimonio,بينة,нотлох эд зүйл, нотлох баримт,vật chứng, tang vật, chứng cứ,ของกลาง, หลักฐาน,barang bukti,вещественное доказательство,证物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증거물 (증거물)


🗣️ 증거물 (證據物) @ Giải nghĩa

🗣️ 증거물 (證據物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Thể thao (88) Du lịch (98)