🌟 접영 (蝶泳)

Danh từ  

1. 두 손을 동시에 앞으로 뻗쳐 물을 아래로 끌어 내리면서 두 다리를 모아 위아래로 움직이며 발등으로 물을 치면서 나아가는 수영법.

1. (SỰ) BƠI BƯỚM: Cách bơi trong đó hai bàn tay cùng sải về phía trước cùng một lúc và gạt nước về đằng sau, đồng thời hai chân khép lại và chuyển động lên xuống rồi tiến về phía trước bằng sức đạp của chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접영 선수.
    Folding player.
  • Google translate 접영을 배우다.
    Learn butterfly stroke.
  • Google translate 접영을 연습하다.
    Practice butterfly stroke.
  • Google translate 접영을 하다.
    Floating.
  • Google translate 접영으로 가다.
    Go to the butterfly.
  • Google translate 접영은 동작이 커서 체력 소모가 크다.
    The butterfly has a large movement and consumes a lot of physical strength.
  • Google translate 나는 이제 접영만 배우면 모든 수영법을 다 익히게 된다.
    Now i'll learn all the swimming techniques once i've learned the butterfly.
  • Google translate 민준이는 친구들에게 멋있게 보이려고 계속 접영만 했다.
    Minjun kept butterflying to look cool to his friends.
  • Google translate 저쪽에 왜 저렇게 물이 크게 튀지?
    Why is the water splashing so big over there?
    Google translate 누가 접영을 하고 있네.
    Someone's butterfly.

접영: butterfly,バタフライ,brasse papillon, papillon,mariposa,سباحة الفراشة,эрвээхэй сэлэлт,(sự) bơi bướm,การว่ายน้ำท่าผีเสื้อ,renang gaya kupu-kupu, berenang gaya kupu-kupu,баттерфляй (стиль плавания),蝶泳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접영 (저병)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)