🌟 천방지축
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천방지축 (
천방지축
)
🗣️ 천방지축 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅂㅈㅊ: Initial sound 천방지축
-
ㅊㅂㅈㅊ (
천방지축
)
: 종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHINH SUẤT, SỰ THIẾU CHÍN CHẮN: Việc cư xử một cách hấp tấp và khờ khạo không có căn cứ. -
ㅊㅂㅈㅊ (
천방지축
)
: 종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHINH XUẤT, MỘT CÁCH THIẾU CHÍN CHẮN: Dáng vẻ cư xử một cách non kinh nghiệm và hấp tấp không có suy nghĩ thấu đáo.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81)