🌟 천방지축

Phó từ  

1. 종잡을 수 없게 덤벙이며 어리석게 구는 모양.

1. MỘT CÁCH KHINH XUẤT, MỘT CÁCH THIẾU CHÍN CHẮN: Dáng vẻ cư xử một cách non kinh nghiệm và hấp tấp không có suy nghĩ thấu đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천방지축 살다.
    Live like a pig.
  • Google translate 천방지축 휘두르다.
    Swing one's head against the wall.
  • Google translate 지수는 자유분방한 천방지축 이미지가 강하다.
    The index has a strong image of a freewheeling sacrosanct.
  • Google translate 선배의 안하무인의 천방지축 행동으로 눈살을 찌푸리게 만들었다.
    I frowned upon my senior's reckless behavior.
  • Google translate 승규가 왜 저래?
    What's wrong with seung-gyu?
    Google translate 그러게. 천방지축 덤벙거리는 어린 나이도 아니고 참.
    I know. you're not even young enough to flirt with me.

천방지축: (acting) recklessly,むちゃに【無茶に】,,imprudentemente, insensato,سلوك طائش,анхааралгүй, сонор сэрэмжгүй, саваагүй, хөнгөн хийсвэр,một cách khinh xuất, một cách thiếu chín chắn,ซุ่มซ่าม, ไม่ระมัดระวัง, ลักษณะที่ซุ่มซ่าม, ลักษณะที่ไม่ระมัดระวัง, ลักษณะที่สะเพร่า, ลักษณะที่บุ่มบ่าม,,невежественно,冒冒失失地,

2. 너무 급해서 정신없이 허둥거리며 날뛰는 모양.

2. MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH CUỐNG CUỒNG: Dáng vẻ vội vã và lao đi một cách bận rộn vì vô cùng gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천방지축 도망가다.
    Run wild.
  • Google translate 천방지축 뛰다.
    Run wild.
  • Google translate 천방지축 살다.
    Live like a pig.
  • Google translate 천방지축 설치다.
    It's a bolt from the blue.
  • Google translate 천방지축 휘두르다.
    Swing one's head against the wall.
  • Google translate 승규는 내리막길을 천방지축 뛰다가 넘어졌다.
    Seung-gyu fell while he was running downhill.
  • Google translate 조카가 산만하게 천방지축 설치다 물을 엎질렀다.
    My nephew spilled water while setting up the shaft in distraction.
  • Google translate 김 씨가 어딜 저렇게 뛰어가는 거야?
    Where is mr. kim running like that?
    Google translate 천방지축 가는 걸 보니 급한 일이 생겼나 봐.
    I think something urgent must have come up from the way you're going.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천방지축 (천방지축)

🗣️ 천방지축 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81)