🌟 천변 (川邊)

Danh từ  

1. 강보다 작은 물줄기의 가장자리.

1. BỜ MƯƠNG, BỜ RẠCH: Chỗ bìa của dòng nước nhỏ hơn dòng sông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천변 길.
    A celestial path.
  • Google translate 천변 풍경.
    The scenery of the heavens.
  • Google translate 천변을 따라 걷다.
    Walk along the shore.
  • Google translate 나는 다리 밑 천변을 따라 산책했다.
    I took a walk along the riverside under the bridge.
  • Google translate 어릴 적 아버지는 천변에서 멱을 감았었다.
    As a child, my father used to bathe in heaven.
  • Google translate 세탁기가 보급되기 전에는 아낙네들이 천변에서 빨래를 했다.
    Before the washing machines were supplied, the women did the laundry at the riverside.
  • Google translate 날씨가 추워서 냇가가 얼었어.
    The cold weather froze the stream.
    Google translate 우리 썰매 타러 천변에 갈래?
    Shall we go to the riverside to ride a sled?

천변: streamside,かわべ【川辺】。かわべり【川べり】。かわばた【川端】,rive de ruisseau,rivera,شاطِئ نهر,жижиг урсгалын эрэг, горхины эрэг,bờ mương, bờ rạch,ริมตลิ่ง, ริมฝั่งน้ำ, ริ่มน้ำ,tepi sungai, tepian sungai,берег речки,溪流边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천변 (천변)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)