🌟 지문 (指紋)

  Danh từ  

1. 손가락 끝의 안쪽에 있는 살갗의 무늬. 또는 사물에 묻은 그것의 흔적.

1. VÂN TAY, DẤU VÂN TAY: Hoa văn của da ở bên trong đầu ngón tay. Hoặc dấu vết của cái đó dính lên sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚜렷한 지문.
    A distinct fingerprint.
  • Google translate 지문이 남다.
    Fingerprints remain.
  • Google translate 지문을 닦다.
    Wipe one's fingerprints.
  • Google translate 지문을 지우다.
    Clear fingerprints.
  • Google translate 지문을 찍다.
    Print.
  • Google translate 지문을 채취하다.
    Take fingerprints.
  • Google translate 경찰은 사건 현장에서 범인의 지문을 채취하였다.
    The police collected the criminal's fingerprints at the scene of the incident.
  • Google translate 과학 선생님은 사람들은 모두 자신만의 독특한 지문을 가지고 있다고 말씀하셨다.
    The science teacher said that people all have their own unique fingerprints.
  • Google translate 유리창에 지수의 지문이 남았다.
    The fingerprint of the index was left on the window.

지문: fingerprint,しもん【指紋】,empreinte digitale,huella dactilar, huella digital,بصمة,хурууны хээ,vân tay, dấu vân tay,ลายพิมพ์นิ้วมือ, ลายนิ้วมือ, รอยนิ้วมือ,sidik jari, bekas sidik jari,отпечаток пальца,指纹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지문 (지문)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Vấn đề môi trường  

🗣️ 지문 (指紋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)