🌟 진정하다 (陳情 하다)

Động từ  

1. 어떤 문제에 대한 해결을 바라며 관청이나 공공 기관 등에 실제 사정을 자세히 말하다.

1. TƯỜNG TRÌNH, TRẦN TÌNH: Trình bày một cách chi tiết tình trạng thực tế đến cơ quan nhà nước hay văn phòng chính phủ với mong muốn được giải quyết một vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관청에 진정하다.
    Calm down to the authorities.
  • Google translate 구청에 진정하다.
    To petition the district office.
  • Google translate 기관에 진정하다.
    Calm down on the organ.
  • Google translate 시청에 진정하다.
    Calm down at city hall.
  • Google translate 법원에 진정하다.
    Petition in court.
  • Google translate 정부에 진정하다.
    Calm down to the government.
  • Google translate 교사에게 맞은 학생의 부모가 교육청에 사건을 진정했다.
    The parents of the student who was beaten by the teacher calmed the case to the office of education.
  • Google translate 정부는 국제기구에 진정하여 억류된 국민을 풀어 달라고 하였다.
    The government has petitioned international organizations to release the detained people.
  • Google translate 할아버지가 전쟁에 참가하시고 다리를 다치셨어.
    Grandpa got his leg hurt when he joined the war.
    Google translate 정부에 진정하면 보상을 받을 수 있다던데.
    They say you can get compensation if you calm down with the government.

진정하다: file a petition; request,せいがんする【請願する】。ちんじょうする【陳情する】,remettre un pétition, se plaindre, réclamer, protester,instar, pedir, requerir,عريضة، التماس,тайлагнах, мэдэгдэх,tường trình, trần tình,ร้องเรียน, ร้องทุกข์, เรียกร้อง,mengadukan, mengutarakan, menyampaikan,подавать петицию (ходатайство; прошение); ходатайствовать,陈情,陈诉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진정하다 (진ː정하다)


🗣️ 진정하다 (陳情 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 진정하다 (陳情 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99)