🌟 징병하다 (徵兵 하다)

Động từ  

1. 나라에서 병역 의무가 있는 사람을 강제로 불러 모아 일정 기간 동안 군인으로 복무하게 하다.

1. GỌI NHẬP NGŨ, BẮT LÍNH: Nhà nước kêu gọi và tập trung bắt buộc người có nghĩa vụ quân sự vào quân đội phục vụ trong thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 징병한 학생들.
    Conscripted students.
  • Google translate 장정들을 징병하다.
    Draft generals.
  • Google translate 국가에서 징병하다.
    Draft from the state.
  • Google translate 나라에서 징병하다.
    Draft from the state.
  • Google translate 군인으로 징병하다.
    Draft as a soldier.
  • Google translate 국민들은 모두 나라에서 사람들을 군인으로 징병하는 이유를 잘 알고 있다.
    The people are all well aware of the reasons why the country conscripts people as soldiers.
  • Google translate 지금 대치 상황에 있기 때문에 국민을 징병하는 것을 잘 알겠지만 싫은 것도 사실이다.
    Now that we're in a standoff, we know well about conscription of the people, but it's also true that we don't like it.
  • Google translate 우리나라는 징병하는 제도가 있기 때문에 성인이 된 남자는 군대에 가야 해.
    Since our country has a conscription system, an adult man has to go to the army.
    Google translate 나도 알아. 그런데 궁금한 것은 우리는 왜 남자만 징병을 하냐는 거야.
    I know. but the question is, why do only men serve in the military?

징병하다: draft; conscribe,ちょうへいする【徴兵する】,conscrire, enrôler, recruter,cumplir la conscripción, realizar el servicio militar obligatorio,يجنّد,цэрэгт татах, цэргийн алба хаалгах,gọi nhập ngũ, bắt lính,เกณฑ์ทหาร, เกณฑ์ทหารใหม่,menjalankan wajib militer,призывать на военную службу,征兵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징병하다 (징병하다)
📚 Từ phái sinh: 징병(徵兵): 나라에서 병역 의무가 있는 사람을 강제로 불러 모아 일정 기간 동안 군인으…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)