🌟 징병하다 (徵兵 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징병하다 (
징병하다
)
📚 Từ phái sinh: • 징병(徵兵): 나라에서 병역 의무가 있는 사람을 강제로 불러 모아 일정 기간 동안 군인으…
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 징병하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)