🌟 천재적 (天才的)

Định từ  

1. 태어날 때부터 뛰어난 재주나 재능을 가진.

1. MANG TÍNH THIÊN TÀI, CÓ NĂNG KHIẾU BẨM SINH: Có năng khiếu hay tài năng vượt trội từ khi được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천재적 능력.
    Genius ability.
  • Google translate 천재적 두뇌.
    Genius brain.
  • Google translate 천재적 소질.
    Genius talent.
  • Google translate 천재적 인물.
    A man of genius.
  • Google translate 천재적 자질.
    Genius qualities.
  • Google translate 천재적 재능.
    Genius talent.
  • Google translate 유민이는 한 번 본 것은 잊지 않는 천재적 기억력을 가졌다.
    Yumin has a genius memory that never forgets to see once.
  • Google translate 지수는 복잡한 계산기보다 계산을 빨리하는 천재적 재능을 보였다.
    Jisoo showed genius talent in calculating faster than complex calculators.
  • Google translate 민준이는 미술, 음악, 공부 못하는 게 없어.
    Minjun is good at art, music, and studying.
    Google translate 정말 천재적 두뇌를 타고 난거 같아.
    It's like a genius brain.

천재적: talented; gifted,てんさいてき【天才的】,(dét.) génial,genial, superdotado,عبقري,төрөлхийн авьяастай, байгалиас заяасан авьяастай,mang tính thiên tài, có năng khiếu bẩm sinh,ที่อัจฉริยะ, ที่มีความสามารถพิเศษ, ที่มีพรสวรรค์, ที่มีปัญญาเลิศ, ที่มีความสามารถ,jenius,талантливый; способный; гениальный,天赋,天才,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천재적 (천재적)
📚 Từ phái sinh: 천재(天才): 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.

🗣️ 천재적 (天才的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Tâm lí (191)