ㅊㅈㅈ (
창조적
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Tạo mới hay làm đầu tiên một cái gì đó mà trước đây không có.
ㅊㅈㅈ (
창조적
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây.
ㅊㅈㅈ (
취재진
)
: 신문사나 잡지사 등의 취재부에 속하여 기사의 재료를 찾기 위해 활약하는 기자들의 무리.
Danh từ
🌏 NHÓM LẤY TIN, ĐỘI NGŨ PHÓNG VIÊN: Nhóm phóng viên thuộc ban phóng viên của tòa báo hay tạp chí, hoạt động tích cực để tìm được những tư liệu bài viết.
ㅊㅈㅈ (
차점자
)
: 최고점이나 기준점에 다음가는 점수나 표를 얻은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẠT KẾT QUẢ THỨ NHÌ, NGƯỜI ĐẠT KẾT QUẢ SÁT CHUẨN: Người nhận được phiếu hay điểm sau điểm chuẩn hoặc sau điểm cao nhất.
ㅊㅈㅈ (
창조자
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만든 사람.
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ, NGƯỜI SÁNG TẠO: Người lần đầu tiên tạo ra cái vốn không có trước đây.
ㅊㅈㅈ (
창조주
)
: 기독교에서, 세상의 모든 것을 만든 하나님을 이르는 말.
Danh từ
🌏 ĐẤNG SÁNG TẠO: Từ chỉ Chúa Trời, đấng tạo ra mọi thứ trên thế gian trong Cơ đốc giáo.
ㅊㅈㅈ (
천재적
)
: 태어날 때부터 뛰어난 재주나 재능을 가진 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THIÊN TÀI: Việc có năng khiếu hay tài năng vượt trội từ khi được sinh ra.