🌟 지칭하다 (指稱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지칭하다 (
지칭하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지칭(指稱): 어떤 대상을 가리켜 이르는 일. 또는 그런 이름.
🗣️ 지칭하다 (指稱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 특정인을 지칭하다. [특정인 (特定人)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 지칭하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57)