🌟 지표 (地表)

Danh từ  

1. 지구나 땅의 겉면.

1. MẶT ĐẤT: Bề mặt của đất hay của trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지표를 달구다.
    Heat up the indicator.
  • Google translate 지표를 덮다.
    Cover the indicators.
  • Google translate 지표를 뚫다.
    Pierce the index.
  • Google translate 뜨거운 태양이 어느새 지표를 뜨겁게 달구었다.
    The hot sun has already heated up the indicators.
  • Google translate 이곳은 마그마가 지표 근처에서 굳어져 생긴 돌들이 많다.
    There are many stones here that magma has hardened near the surface.
  • Google translate 씨를 뿌린 지 얼마 되지 않은 것 같은데 어느새 잔디가 자라나 지표를 뒤덮었다.
    It seems not long after sowing, but before i knew it, the grass grew and covered the index.
Từ đồng nghĩa 지표면(地表面): 지구나 땅의 겉면.

지표: ground surface,ちひょう【地表】。ちひょうめん【地表面】,surface,superficie terrestre,سطح الأرض,газрын гадарга, газрын гадаргуу,mặt đất,ผิวโลก, พื้นโลก, พื้นปฐพี,atas tanah,поверхность земли,地表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지표 (지표)


🗣️ 지표 (地表) @ Giải nghĩa

🗣️ 지표 (地表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124)