🌟 지피다

Động từ  

1. 아궁이나 화로 등에 땔감을 넣어 불을 붙이다.

1. CHÂM LỬA, NHÓM LỬA, THỔI LỬA: Bỏ củi và đốt lửa ở lò sưởi hoặc bếp củi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군불을 지피다.
    Light a military fire.
  • Google translate 난롯불을 지피다.
    Light a fire.
  • Google translate 장작불을 지피다.
    Light firewood.
  • Google translate 화톳불을 지피다.
    Light a fire.
  • Google translate 따뜻하게 지피다.
    Keep warm.
  • Google translate 뜨겁게 지피다.
    Hot.
  • Google translate 김 씨는 마른 나뭇가지를 주워 와 아궁이에 불을 지폈다.
    Kim picked up a dry branch and set fire to the furnace.
  • Google translate 어머니께서 난롯불을 지피자 가족들이 난로 주위로 몰려들었다.
    When my mother lit the fire, the family gathered around the fire.
  • Google translate 첫닭이 울자 할머니가 일어나서 솥에다 군불을 지피기 시작하였다.
    When the first chicken cried, grandma got up and started to burn a fire in the pot.
  • Google translate 비에 젖어서 장작불이 잘 안 지펴지네요.
    I'm wet with rain and the firewood isn't working very well.
    Google translate 신문지를 이용해서 먼저 불을 붙여보세요.
    Light it up first with newspapers.

지피다: burn; light,くべる,allumer un feu, alimenter un feu,encender, prender,يحترق,асаах, түлэх,châm lửa, nhóm lửa, thổi lửa,ก่อไฟ, ติดไฟ, จุดไฟ,membakar, menyalakan, menyulut, memasang,разжигать; растапливать,生火,烧火,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지피다 (지피다) 지피어 (지피어지피여) 지피니 ()

🗣️ 지피다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Luật (42)