🌟 지피다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지피다 (
지피다
) • 지피어 (지피어
지피여
) • 지피니 ()
🗣️ 지피다 @ Ví dụ cụ thể
- 불을 지피다. [불]
- 아궁이에 불을 지피다. [아궁이]
- 부지깽이로 불을 지피다. [부지깽이]
- 횃불을 지피다. [횃불]
- 군불을 지피다. [군불]
- 난로에 불을 지피다. [난로 (暖爐/煖爐)]
- 따듯이 불을 지피다. [따듯이]
- 뜨뜻이 지피다. [뜨뜻이]
- 벽난로에 불을 지피다. [벽난로 (壁暖爐)]
- 은근히 불을 지피다. [은근히 (慇懃히)]
- 뜨듯이 지피다. [뜨듯이]
- 난롯불을 지피다. [난롯불 (暖爐불)]
- 모깃불을 지피다. [모깃불]
- 불을 뜨끈뜨끈하게 지피다. [뜨끈뜨끈하다]
🌷 ㅈㅍㄷ: Initial sound 지피다
-
ㅈㅍㄷ (
지피다
)
: 아궁이나 화로 등에 땔감을 넣어 불을 붙이다.
Động từ
🌏 CHÂM LỬA, NHÓM LỬA, THỔI LỬA: Bỏ củi và đốt lửa ở lò sưởi hoặc bếp củi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Luật (42)