🌟 청년층 (靑年層)

Danh từ  

1. 사회 구성원 가운데 청년기에 있는 사람들.

1. LỚP THANH NIÊN: Những người ở thời kì thanh niên trong số các thành viên của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청년층의 노동력.
    The labour force of the youth.
  • Google translate 청년층의 소비.
    The consumption of young people.
  • Google translate 청년층이 두텁다.
    The youth is thick.
  • Google translate 청년층이 부담하다.
    Be borne by young people.
  • Google translate 청년층이 얇다.
    The youth is thin.
  • Google translate 청년층에 기대다.
    Lean on the youth.
  • Google translate 개혁적인 공약을 내세운 야당 후보는 청년층의 전폭적인 지지를 얻고 있다.
    The opposition candidate with his reform-minded pledges is gaining full support from the youth.
  • Google translate 출산율이 감소하여서 이십 년 후에는 청년층이 지금보다 훨씬 얇아질 전망이다.
    The birth rate is expected to decrease, and in twenty years, the youth will be much thinner than they are now.
  • Google translate 이번에 새로 나온 저 노래 들어 보셨어요?
    Have you heard that new song?
    Google translate 네. 청년층에서 좋아할 만한 젊은 감각의 음악이더라고요.
    Yes, it's a young-sense music that young people would like.

청년층: youth,せいねんそう【青年層】,jeunes,generación naciente,طبقة شباب,өсвөр насныхан,lớp thanh niên,ผู้คนในวัยหนุ่มสาว, กลุ่มคนในวัยหนุ่มสาว,remaja,молодёжь,青年阶层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청년층 (청년층)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97)