🌟 청년층 (靑年層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청년층 (
청년층
)
🌷 ㅊㄴㅊ: Initial sound 청년층
-
ㅊㄴㅊ (
청년층
)
: 사회 구성원 가운데 청년기에 있는 사람들.
Danh từ
🌏 LỚP THANH NIÊN: Những người ở thời kì thanh niên trong số các thành viên của xã hội.
• Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97)