🌟 잔병치레 (잔 病 치레)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잔병치레 (
잔병치레
)
📚 Từ phái sinh: • 잔병치레하다: 잔병을 자주 앓다.
🗣️ 잔병치레 (잔 病 치레) @ Ví dụ cụ thể
- 네, 연세는 많지만 잔병치레 없이 건강하세요. [증조모 (曾祖母)]
🌷 ㅈㅂㅊㄹ: Initial sound 잔병치레
-
ㅈㅂㅊㄹ (
잔병치레
)
: 가벼운 병을 자주 앓는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ỐM VẶT, BỆNH LẶT VẶT: Việc thường xuyên đau ốm vì bệnh lặt vặt. Hoặc bệnh như vậy.
• Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13)