🌟 잔잔하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잔잔하다 (
잔잔하다
) • 잔잔한 (잔잔한
) • 잔잔하여 (잔잔하여
) 잔잔해 (잔잔해
) • 잔잔하니 (잔잔하니
) • 잔잔합니다 (잔잔함니다
)
🗣️ 잔잔하다 @ Giải nghĩa
- 고요하다 : 강이나 바다 등의 물결이 잔잔하다.
🗣️ 잔잔하다 @ Ví dụ cụ thể
- 수면이 잔잔하다. [수면 (水面)]
- 파랑이 잔잔하다. [파랑 (波浪)]
- 명경지수같이 잔잔하다. [명경지수 (明鏡止水)]
- 물결이 잔잔하다. [물결]
- 어제는 바다가 파도에 요동쳤는데 오늘은 거짓말처럼 잔잔하다. [요동치다 (搖動치다)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 잔잔하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78)