🌟 쪼이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼이다 (
쪼이다
) • 쪼이어 (쪼이어
쪼이여
) • 쪼이니 ()
🗣️ 쪼이다 @ Ví dụ cụ thể
- 모닥불을 쪼이다. [모닥불]
- 지글지글 내리쪼이다. [지글지글]
- 햇볕이 지글지글 쪼이다. [지글지글]
- 직사광선을 쪼이다. [직사광선 (直射光線)]
🌷 ㅉㅇㄷ: Initial sound 쪼이다
-
ㅉㅇㄷ (
짜이다
)
: 가구나 상자 등의 틀이나 구조물이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẮP GHÉP, ĐƯỢC LẮP RÁP: Khung hoặc cấu trúc của đồ dùng gia đình hay rương hòm được làm. -
ㅉㅇㄷ (
찌우다
)
: 몸에 살이 붙게 해 뚱뚱해지게 하다.
Động từ
🌏 VỖ BÉO: Làm cho có thêm da thịt và trở nên mập mạp hơn. -
ㅉㅇㄷ (
쪼이다
)
: 느슨하거나 헐거운 것이 비틀리거나 잡아당겨져 단단해지거나 팽팽해지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 RÚT LẠI, CO LẠI, CỨNG LẠI: Cái lỏng lẻo bị kéo hoặc bị giằng nên trở nên chặt hoặc chắc hơn. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅉㅇㄷ (
쪼이다
)
: 햇볕이 들어 비치다.
Động từ
🌏 CHIẾU, RỌI: Ánh nắng tỏa sáng tới.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160)