🌟 처치하다 (處置 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처치하다 (
처ː치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 처치(處置): 일을 맡아서 처리함., 처리하여 없애거나 죽임., 상처를 치료함.
🗣️ 처치하다 (處置 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 처치하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)