🌟 천대하다 (賤待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천대하다 (
천ː대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 천대(賤待): 낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접함.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132)