🌟 책갈피 (冊 갈피)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 책갈피 (
책깔피
)
🗣️ 책갈피 (冊 갈피) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㄱㅍ: Initial sound 책갈피
-
ㅊㄱㅍ (
책갈피
)
: 책장과 책장의 사이.
Danh từ
🌏 KẼ SÁCH: Khoảng giữa trang sách với trang sách.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105)