🌟 석간신문 (夕刊新聞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석간신문 (
석깐신문
)
🗣️ 석간신문 (夕刊新聞) @ Ví dụ cụ thể
- 조간신문과 석간신문. [조간신문 (朝刊新聞)]
🌷 ㅅㄱㅅㅁ: Initial sound 석간신문
-
ㅅㄱㅅㅁ (
석간신문
)
: 매일 저녁에 발행하는 신문.
Danh từ
🌏 TỜ BÁO PHÁT HÀNH VÀO BUỔI TỐI: Tờ báo phát hành vào buổi tối hàng ngày.
• Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)